Hotline (8h-18h | T2-T6): 1900 88 68 57
Email (8h-21h): hotro@tikop.vn

Lợi nhuận gộp là gì? Cách tính lợi nhuận gộp chính xác nhất

Đóng góp bởi:

Phương Uyên

Cập nhật:

13/08/2025

Lợi nhuận gộp là chỉ số tài chính phản ánh phần lợi nhuận còn lại sau khi trừ đi giá vốn hàng bán, đóng vai trò cốt lõi trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh. Đây là công cụ giúp doanh nghiệp nắm bắt sức khỏe tài chính, tối ưu chiến lược giá và kiểm soát chi phí sản xuất. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ lợi nhuận gộp là gì, cách tính, ý nghĩa và cách áp dụng để nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Lợi nhuận gộp là gì?

Định nghĩa lợi nhuận gộp

Lợi nhuận gộp hay còn gọi là lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ, là khoản tiền mà một doanh nghiệp thu về sau khi lấy tổng doanh thu trừ đi các chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc mua vào hàng hóa, dịch vụ đó. Khoản chi phí trực tiếp này được gọi là Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold - COGS).

Đây là chỉ số tài chính cốt lõi, phản ánh hiệu quả kinh doanh thuần túy của doanh nghiệp trong việc sản xuất và bán sản phẩm hoặc dịch vụ, trước khi tính đến các chi phí gián tiếp khác như chi phí vận hành, marketing, lương nhân viên văn phòng hay thuế.

Ví dụ:

Một cửa hàng thời trang nhập một chiếc áo phông với giá 150.000 VNĐ và bán ra với giá 300.000 VNĐ.

  • Doanh thu từ việc bán chiếc áo đó là: 300.000 VNĐ.
  • Giá vốn hàng bán (chi phí nhập áo) là: 150.000 VNĐ.
  • Lợi nhuận gộp thu được là: 300.000 - 150.000 = 150.000 VNĐ.

Con số 150.000 VNĐ này cho thấy hoạt động kinh doanh cốt lõi (mua và bán áo) của cửa hàng đang tạo ra lợi nhuận.

Như vậy, lợi nhuận gộp chính là thước đo đầu tiên và cơ bản nhất cho thấy một sản phẩm hay dịch vụ có thực sự sinh lời sau khi đã trừ đi chi phí tạo ra chúng hay không.

Lợi nhuận gộp thường nằm trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement)

Lợi nhuận gộp thường nằm trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement)

Lợi nhuận gộp tiếng Anh là gì?

Lợi nhuận gộp trong tiếng Anh là Gross Profit. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trên toàn cầu và xuất hiện trong tất cả các Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement).

Bên cạnh Gross Profit, bạn cũng sẽ thường gặp các thuật ngữ liên quan như:

  • Revenue: Doanh thu
  • Cost of Goods Sold (COGS): Giá vốn hàng bán
  • Gross Profit Margin: Tỷ suất lợi nhuận gộp (được tính bằng cách lấy Lợi nhuận gộp chia cho Doanh thu).

Lợi nhuận gộp phản ánh điều gì trong tài chính?

Lợi nhuận gộp là một chỉ báo tài chính quan trọng, cung cấp nhiều thông tin giá trị về hoạt động kinh doanh cốt lõi.

  • Hiệu quả của hoạt động sản xuất và kinh doanh: Lợi nhuận gộp cho biết doanh nghiệp quản lý chi phí sản xuất hoặc chi phí mua hàng đầu vào hiệu quả đến đâu. Một biên lợi nhuận gộp cao và ổn định cho thấy doanh nghiệp đang kiểm soát tốt giá vốn.
  • Khả năng định giá sản phẩm: Chỉ số này cũng phản ánh chiến lược định giá của công ty. Nếu lợi nhuận gộp cao, điều này có thể cho thấy sản phẩm có lợi thế cạnh tranh, thương hiệu mạnh hoặc được định giá tốt trên thị trường.
  • Nền tảng cho các loại lợi nhuận khác: Lợi nhuận gộp là khoản lợi nhuận đầu tiên. Một doanh nghiệp phải có lợi nhuận gộp dương thì mới có khả năng trang trải các chi phí hoạt động khác (bán hàng, quản lý doanh nghiệp, lãi vay) và tạo ra lợi nhuận ròng. Nếu lợi nhuận gộp là số âm, doanh nghiệp chắc chắn sẽ thua lỗ.

Công thức và cách tính lợi nhuận gộp

Công thức tính lợi nhuận gộp

Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán

Trong đó:

  • Doanh thu thuần: Là tổng doanh thu từ việc bán hàng và cung cấp dịch vụ, sau khi trừ các khoản giảm trừ doanh thu (chiết khấu thương mại, hàng bán bị trả lại, giảm giá hàng bán,...).

  • Giá vốn hàng bán: Tổng chi phí trực tiếp để sản xuất hoặc mua hàng hóa, dịch vụ mà doanh nghiệp đã bán ra. Chi phí này không bao gồm chi phí quản lý doanh nghiệp hay chi phí bán hàng.

  • Các khoản giảm trừ doanh thu: Là những khoản làm giảm doanh thu ban đầu, gồm chiết khấu, giảm giá, hàng bán bị trả lại,...

Công thức tính lợi nhuận gộp

Công thức tính lợi nhuận gộp

Ví dụ thực tế từ báo cáo tài chính

Trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất quý II/2025 của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk), lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ được tính bằng doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán.

  • Doanh thu thuần quý II/2025: 16.724,60 tỷ đồng
  • Giá vốn hàng bán quý II/2025: 9.702,92 tỷ đồng
  • Lợi nhuận gộp = 16.724,60 - 9.702,92 = 7.021,68 tỷ đồng

Điều này cho thấy, sau khi trừ chi phí trực tiếp để sản xuất và cung cấp sản phẩm/dịch vụ, Vinamilk vẫn giữ lại hơn 7.021 tỷ đồng lợi nhuận gộp trong quý II/2025.

Lợi nhuận gộp trên báo cáo tài chính hợp nhất Quý 2/2025 - Vinamilk

Lợi nhuận gộp trên báo cáo tài chính hợp nhất Quý 2/2025 - Vinamilk

Ý nghĩa của lợi nhuận gộp

Lợi nhuận gộp tăng nói lên điều gì?

Khi bạn thấy lợi nhuận gộp của một công ty tăng lên qua các kỳ, đó thường là một tín hiệu rất tích cực. Sự gia tăng này thường bắt nguồn từ một hoặc sự kết hợp của nhiều nguyên nhân sau:

  • Tăng giá bán thành công: Doanh nghiệp có thể đã tăng giá bán sản phẩm mà không làm sụt giảm quá nhiều về sản lượng. Điều này cho thấy sản phẩm có thương hiệu mạnh, chất lượng tốt hoặc có lợi thế cạnh tranh độc đáo khiến khách hàng chấp nhận mức giá cao hơn.
  • Tối ưu hóa chi phí sản xuất (Giá vốn hàng bán): Công ty đã tìm ra cách giảm chi phí trực tiếp để tạo ra sản phẩm. Chẳng hạn, họ đàm phán được giá nguyên vật liệu đầu vào tốt hơn, cải tiến quy trình sản xuất để giảm lãng phí, hoặc ứng dụng công nghệ để tăng năng suất.
  • Thay đổi cơ cấu sản phẩm: Doanh nghiệp đang bán được nhiều hơn các sản phẩm có biên lợi nhuận cao. Ví dụ, một hãng xe hơi bán được nhiều mẫu xe sang hơn là các mẫu xe phổ thông.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc phân tích phải được đặt trong bối cảnh cụ thể. Một sự tăng trưởng đột biến có thể không bền vững nếu đến từ việc tăng giá bán quá đà gây mất khách hàng trong dài hạn hoặc giảm chi phí bằng cách sử dụng nguyên liệu kém chất lượng làm ảnh hưởng uy tín thương hiệu.

Lợi nhuận gộp và khả năng kiểm soát chi phí

Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của lợi nhuận gộp là khả năng phản ánh trực tiếp năng lực quản lý và kiểm soát chi phí sản xuất của ban lãnh đạo. Đây là thước đo cho thấy doanh nghiệp hiệu quả đến đâu trong việc biến đồng vốn bỏ ra thành hàng hóa sẵn sàng để bán.

Nếu hai công ty có cùng doanh thu nhưng một công ty có lợi nhuận gộp cao hơn, điều đó chứng tỏ công ty này đang kiểm soát giá vốn hàng bán (COGS) tốt hơn. Để tăng lợi nhuận gộp, việc tối ưu hóa COGS là một trong những chiến lược hàng đầu. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả:

  • Đàm phán với nhà cung cấp: Tìm kiếm và hợp tác với các nhà cung cấp có mức giá tốt hơn hoặc đàm phán để được chiết khấu khi mua hàng với số lượng lớn.
  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Loại bỏ các bước không cần thiết, giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu và thời gian trong quá trình sản xuất.
  • Ứng dụng công nghệ và tự động hóa: Đầu tư vào máy móc, công nghệ hiện đại để tăng năng suất lao động, giảm chi phí nhân công trực tiếp trên mỗi đơn vị sản phẩm.
  • Quản lý tồn kho hiệu quả: Sử dụng các phương pháp như Just-in-Time (JIT) để giảm chi phí lưu kho, bảo quản và nguy cơ hàng hóa lỗi thời.

Bằng cách nhìn vào sự biến động của lợi nhuận gộp, nhà quản lý có thể đánh giá được hiệu quả của các chiến lược cắt giảm chi phí và đưa ra những điều chỉnh kịp thời để cải thiện hiệu suất hoạt động.

Ảnh hưởng của lợi nhuận gộp đến định giá sản phẩm

Lợi nhuận gộp không chỉ là kết quả của hoạt động bán hàng, mà còn là một yếu tố đầu vào quan trọng trong việc xây dựng chiến lược giá. Mối quan hệ này mang tính hai chiều và có ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành bại của sản phẩm trên thị trường.

Lợi nhuận gộp giúp doanh nghiệp xác định được mức giá bán sàn – mức giá tối thiểu cần có để không bị lỗ trên mỗi sản phẩm bán ra. Giá vốn hàng bán chính là chi phí nền, và bất kỳ mức giá nào thấp hơn giá vốn đều sẽ khiến doanh nghiệp lỗ ngay lập tức.

Mối liên hệ giữa lợi nhuận gộp và chiến lược giá được thể hiện rõ nét như sau:

  • Xây dựng khung giá: Doanh nghiệp sẽ đặt ra một mục tiêu về tỷ suất lợi nhuận gộp mong muốn (ví dụ 40%). Dựa trên giá vốn, họ sẽ tính toán ra giá bán cần thiết để đạt được mục tiêu này.
  • Cơ sở để điều chỉnh giá: Khi chi phí đầu vào (giá vốn) tăng, doanh nghiệp có thể dựa vào biên lợi nhuận gộp hiện tại để quyết định xem nên tăng giá bán bao nhiêu để duy trì lợi nhuận, hoặc chấp nhận giảm biên lợi nhuận để giữ chân khách hàng.
  • Đánh giá tính cạnh tranh: Bằng cách so sánh biên lợi nhuận gộp của mình với đối thủ, doanh nghiệp có thể biết được liệu chiến lược giá của mình đang ở mức cao hay thấp so với thị trường, từ đó đưa ra những điều chỉnh phù hợp.

So sánh lợi nhuận gộp với các chỉ số khác

Lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng

Bảng dưới đây giúp phân biệt rõ giữa lợi nhuận gộp (từ hoạt động kinh doanh cốt lõi) và lợi nhuận ròng (lợi nhuận cuối cùng của doanh nghiệp sau mọi chi phí và thuế):

  Lợi nhuận gộp (Gross Profit)
Lợi nhuận ròng (Net Profit / Net Income)
Bản chất Đo lường hiệu quả từ hoạt động sản xuất và bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ, phản ánh khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.
Đo lường lợi nhuận thực tế mà doanh nghiệp giữ lại sau khi trừ tất cả chi phí (chi phí vận hành, lãi vay, thuế...).
Công thức tính Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận trước thuế - Thuế TNDN
(hoặc = Lợi nhuận gộp - Chi phí vận hành - Lãi vay - Thuế).
Vị trí trên BCTC Nằm ở phần đầu của Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, ngay sau Doanh thu thuần và Giá vốn hàng bán.
Nằm ở cuối cùng của Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, còn được gọi là The Bottom Line.
Ý nghĩa Phản ánh sức khỏe của hoạt động cốt lõi; cho thấy doanh nghiệp có tạo ra giá trị từ việc bán hàng hay không.
Phản ánh khả năng sinh lời tổng thể sau mọi chi phí; đây là chỉ số quan trọng hàng đầu với nhà đầu tư và cổ đông.

Phân biệt lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng

Phân biệt lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng

Lợi nhuận gộp và lợi nhuận thuần

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh là khoản lợi nhuận ở giữa lợi nhuận gộp và lợi nhuận trước thuế, phản ánh hiệu quả của toàn bộ hoạt động vận hành trước khi tính chi phí tài chính và thuế.

  Lợi nhuận gộp (Gross Profit)
Lợi nhuận thuần từ HĐKD (Operating Profit)
Bản chất Lợi nhuận từ hoạt động sản xuất và bán hàng (hoặc cung cấp dịch vụ).
Lợi nhuận từ toàn bộ hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.
Các chi phí đã trừ Chỉ trừ Giá vốn hàng bán.
Trừ Giá vốn hàng bán và Chi phí vận hành (chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp).
Mức độ phản ánh Đo hiệu quả ở cấp độ sản phẩm/dịch vụ.
Đo hiệu quả ở cấp độ vận hành toàn công ty, chưa xét đến cấu trúc vốn và thuế.
Tên gọi khác Lợi nhuận bán hàng.
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT - Earnings Before Interest and Taxes).

Lợi nhuận gộp và lợi nhuận thuần trên báo cáo tài chính hợp nhất Quý 4/2023 - Vinamilk

Lợi nhuận gộp và lợi nhuận thuần trên báo cáo tài chính hợp nhất Quý 4/2023 - Vinamilk

Lợi nhuận gộp và EBITDA

EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization) là chỉ số tài chính nâng cao, thường được các nhà phân tích dùng để đánh giá hiệu suất hoạt động cốt lõi mà không bị ảnh hưởng bởi các quyết định về kế toán hay tài chính.

  Lợi nhuận gộp (Gross Profit) EBITDA
Bản chất Lợi nhuận từ hoạt động sản xuất và bán hàng.
Thu nhập trước lãi vay, thuế, và khấu hao - đo khả năng tạo dòng tiền từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.
Ảnh hưởng của khấu hao Có thể bao gồm chi phí khấu hao nếu được phân bổ vào chi phí bán hàng hoặc quản lý.
Loại bỏ hoàn toàn tác động của khấu hao & phân bổ vì đây là chi phí phi tiền mặt.
Mục đích sử dụng Đánh giá hiệu quả sản xuất và kinh doanh sản phẩm/dịch vụ.
So sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty có cấu trúc vốn và chính sách khấu hao khác nhau; thường dùng để định giá doanh nghiệp.
Tính chuẩn mực Là chỉ tiêu theo chuẩn mực kế toán (GAAP).
Là chỉ tiêu phi chuẩn mực (Non-GAAP), cần được tính toán riêng.

Ứng dụng lợi nhuận gộp trong kinh doanh

Tối ưu chi phí và định giá sản phẩm

Lợi nhuận gộp đóng vai trò như một chiếc la bàn, giúp doanh nghiệp điều hướng trong mê cung chi phí và giá bán để tìm đến bến bờ lợi nhuận.

Về tối ưu chi phí:

Bằng cách theo dõi chặt chẽ lợi nhuận gộp, nhà quản lý có thể nhanh chóng phát hiện ra các vấn đề trong khâu sản xuất hoặc thu mua. Ví dụ, nếu biên lợi nhuận gộp của một dòng sản phẩm đột ngột sụt giảm trong khi giá bán không đổi, đó là dấu hiệu rõ ràng cho thấy giá vốn hàng bán (COGS) đang tăng lên. Từ đó, doanh nghiệp có thể hành động ngay lập tức:

  • Rà soát nhà cung cấp: Tìm hiểu xem giá nguyên vật liệu đầu vào có tăng không? Liệu có nhà cung cấp nào khác chào giá tốt hơn không?
  • Kiểm tra quy trình sản xuất: Có sự lãng phí nào trong quá trình sản xuất không? Định mức tiêu hao nguyên vật liệu có đang bị vượt quá không?
  • Phân tích chi phí nhân công: Năng suất lao động trực tiếp có giảm sút không?

Về định giá sản phẩm:

Lợi nhuận gộp là nền tảng để xây dựng một chiến lược giá thông minh. Một doanh nghiệp không thể định giá nếu không biết chính xác chi phí để tạo ra sản phẩm đó.

  • Xác định giá bán sàn: Lợi nhuận gộp giúp xác định mức giá tối thiểu để hòa vốn trên từng sản phẩm. Bất kỳ chương trình khuyến mãi, giảm giá nào cũng phải được tính toán cẩn thận để đảm bảo không bán dưới giá vốn.
  • Thử nghiệm các mức giá khác nhau: Doanh nghiệp có thể đưa ra các mức giá khác nhau cho cùng một sản phẩm ở các thị trường hoặc kênh phân phối khác nhau, sau đó đo lường lợi nhuận gộp thu về để tìm ra đâu là mức giá tối ưu nhất, cân bằng giữa doanh số và lợi nhuận.
  • Cơ sở cho các quyết định khuyến mãi: Khi tung ra một chương trình Mua 1 Tặng 1, thực chất doanh nghiệp đang hy sinh toàn bộ lợi nhuận gộp của sản phẩm thứ nhất. Hiểu rõ điều này giúp doanh nghiệp tính toán được ngân sách khuyến mãi và đánh giá hiệu quả của chiến dịch một cách chính xác.

Đánh giá hiệu quả sản xuất - kinh doanh

Đối với các nhà quản lý, lợi nhuận gộp chính là một Bảng điểm (Scorecard) đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh cốt lõi. Chỉ số này đặc biệt quan trọng trong các ngành có chi phí sản xuất và giá vốn hàng bán chiếm tỷ trọng lớn như bán lẻ, sản xuất, F&B (nhà hàng, quán ăn).

Thay vì chỉ nhìn vào doanh thu tổng, việc phân tích sâu vào lợi nhuận gộp sẽ cung cấp những thông tin giá trị hơn nhiều:

  • Đánh giá hiệu quả của từng dòng sản phẩm: Một cửa hàng tạp hóa có thể có doanh thu rất cao từ việc bán thẻ cào điện thoại, nhưng lợi nhuận gộp lại cực kỳ thấp. Ngược lại, doanh thu từ các mặt hàng đồ gia dụng có thể thấp hơn nhưng lại mang lại lợi nhuận gộp cao. Phân tích này giúp chủ cửa hàng biết nên tập trung đẩy mạnh mặt hàng nào.
  • Đo lường hiệu suất của bộ phận sản xuất: Trong một nhà máy, lợi nhuận gộp cho thấy đội ngũ sản xuất đang làm việc hiệu quả đến đâu trong việc kiểm soát chi phí, giảm thiểu phế phẩm và tối ưu hóa quy trình.
  • Phát hiện các vấn đề tiềm ẩn: Một doanh nghiệp có doanh thu thuần và lợi nhuận gộp cùng tăng trưởng là một dấu hiệu tốt. Nhưng nếu doanh thu tăng mà lợi nhuận gộp lại đi ngang hoặc giảm, đó là một lá cờ đỏ cảnh báo rằng chi phí đang vượt khỏi tầm kiểm soát hoặc doanh nghiệp đang phải giảm giá sâu để đẩy hàng.

Nhờ những phân tích này, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định chiến lược như: loại bỏ những sản phẩm không hiệu quả, đầu tư nhiều hơn cho các sản phẩm "ngôi sao", hoặc cải tổ lại toàn bộ quy trình sản xuất.

So sánh lợi nhuận gộp giữa các ngành

Lợi nhuận gộp không chỉ là công cụ để phân tích nội bộ, mà còn là một thước đo để doanh nghiệp tự định vị mình trên bản đồ ngành. Mỗi ngành nghề có một cấu trúc chi phí và đặc thù cạnh tranh khác nhau, dẫn đến tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) trung bình cũng khác nhau.

  • Ngành Công nghệ và Phần mềm: Thường có tỷ suất lợi nhuận gộp rất cao, có thể lên tới 70-90%. Lý do là chi phí sản xuất ra một bản sao phần mềm hay một tài khoản dịch vụ mới gần như bằng không, trong khi giá bán lại cao. Chi phí của họ chủ yếu nằm ở khâu nghiên cứu và phát triển (R&D) và marketing, vốn không được tính vào giá vốn hàng bán.
  • Ngành Bán lẻ: Có tỷ suất lợi nhuận gộp thấp hơn nhiều, thường dao động trong khoảng 20-30%. Các nhà bán lẻ phải nhập hàng với giá cao và cạnh tranh gay gắt về giá, khiến biên lợi nhuận mỏng đi. Họ kiếm lời dựa trên việc bán số lượng lớn.
  • Ngành F&B (Nhà hàng, quán cà phê): Thường có tỷ suất lợi nhuận gộp trên lý thuyết (chỉ tính giá vốn nguyên liệu) khá cao, khoảng 60-70%. Tuy nhiên, khi tính cả các chi phí vận hành (mặt bằng, nhân viên, điện nước), lợi nhuận ròng lại rất mỏng.
  • Ngành Sản xuất công nghiệp nặng: Biên lợi nhuận gộp thường ở mức trung bình, phụ thuộc rất nhiều vào giá nguyên vật liệu thô trên thế giới.

So sánh tỷ suất lợi nhuận gộp của công ty mình với mức trung bình ngành giúp doanh nghiệp trả lời câu hỏi: Liệu chúng ta đang hoạt động hiệu quả hơn hay kém hơn so với các đối thủ? Nếu tỷ suất của công ty thấp hơn đáng kể, đó là lúc ban lãnh đạo cần phải xem xét lại toàn bộ mô hình kinh doanh, từ chuỗi cung ứng, quy trình sản xuất đến chiến lược định giá.

Ứng dụng lợi nhuận gộp trong kinh doanh

Ứng dụng lợi nhuận gộp trong kinh doanh

Những sai lầm phổ biến về lợi nhuận gộp

Nhầm giữa lợi nhuận gộp và doanh thu

Đây là sai lầm cơ bản nhất nhưng lại rất nhiều người mắc phải, đặc biệt là những người mới bắt đầu kinh doanh hoặc tìm hiểu về tài chính. Sự nhầm lẫn này cực kỳ nguy hiểm vì nó bỏ qua hoàn toàn chi phí cốt lõi nhất để tạo ra doanh thu. Doanh thu là toàn bộ số tiền bạn thu về từ việc bán hàng, trong khi lợi nhuận gộp là số tiền còn lại sau khi đã trừ đi chi phí trực tiếp của hàng hóa đó. Sự chênh lệch giữa doanh thu thuần và lợi nhuận gộp là chính là giá vốn hàng bán.

Ví dụ: Bạn bán một sản phẩm được 100.000 VNĐ.

  • 100.000 VNĐ là doanh thu.
  • Nếu giá vốn để nhập sản phẩm đó là 70.000 VNĐ, thì lợi nhuận gộp của bạn chỉ là 30.000 VNĐ.

Nếu chỉ nhìn vào doanh thu mà bỏ qua lợi nhuận gộp sẽ khiến bạn có một cái nhìn quá lạc quan về tình hình kinh doanh, không biết rằng mình đang làm việc vất vả nhưng lợi nhuận thực tế thu về lại rất ít.

Dùng sai lợi nhuận gộp khi phân tích báo cáo tài chính

Một sai lầm phổ biến khác, ngay cả với những người đã có kiến thức nhất định, là đánh giá quá cao vai trò của lợi nhuận gộp và xem nhẹ các chi phí khác. Lợi nhuận gộp là một chỉ số tuyệt vời để đánh giá hiệu quả sản xuất, nhưng chỉ số này không phản ánh toàn bộ sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Một công ty có thể có biên lợi nhuận gộp rất cao, nhưng vẫn thua lỗ nặng nếu:

  • Chi phí bán hàng và marketing quá lớn: Chi cho quảng cáo, hoa hồng, lương nhân viên kinh doanh quá nhiều.
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp cồng kềnh: Bộ máy văn phòng quá lớn, chi phí thuê mặt bằng, lương quản lý cao ngất ngưởng.
  • Gánh nặng lãi vay: Doanh nghiệp vay nợ quá nhiều và phải trả một khoản lãi vay khổng lồ hàng kỳ.

Do đó, nếu chỉ dựa vào lợi nhuận gộp để kết luận một công ty đang hoạt động tốt thì đó là một cái bẫy. Phân tích tài chính đúng đắn đòi hỏi phải đi hết con đường, từ lợi nhuận gộp đến lợi nhuận thuần, lợi nhuận trước thuế và cuối cùng là lợi nhuận ròng.

Những sai lầm phổ biến về lợi nhuận gộp

Những sai lầm phổ biến về lợi nhuận gộp

Câu hỏi thường gặp về lợi nhuận gộp

Lợi nhuận gộp bằng gì?

Lợi nhuận gộp là phần chênh lệch giữa doanh thu thuần và giá vốn hàng bán (COGS), phản ánh số tiền còn lại sau khi trừ đi chi phí trực tiếp để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ. Công thức:

Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán

Công thức tính lợi nhuận gộp có bao gồm chi phí quản lý không?

Công thức tính lợi nhuận gộp chỉ lấy doanh thu thuần trừ giá vốn hàng bán (COGS), và không bao gồm chi phí quản lý, bán hàng hay chi phí tài chính. Những khoản chi này sẽ được trừ sau khi tính lợi nhuận gộp để ra lợi nhuận thuần.

Lợi nhuận gộp có phải là tiền mặt?

Không. Lợi nhuận gộp là một chỉ tiêu kế toán, không phải là lượng tiền mặt thực tế. Doanh nghiệp vẫn có thể có lợi nhuận gộp cao nhưng dòng tiền âm nếu khách hàng mua nợ nhiều.

Lợi nhuận gộp bao nhiêu là tốt?

Không có con số tuyệt đối. Một mức lợi nhuận gộp được xem là "tốt" khi:

  • Cao hơn mức trung bình ngành.
  • Cao hơn hoặc tương đương đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
  • Duy trì ổn định hoặc tăng trưởng so với chính công ty trong quá khứ.

Lợi nhuận gộp cao có nghĩa doanh nghiệp đang làm ăn tốt?

Chưa chắc chắn. Lợi nhuận gộp cao cho thấy doanh nghiệp đang bán hàng với biên lợi nhuận lớn so với giá vốn, nhưng không đồng nghĩa chắc chắn làm ăn tốt. Nếu chi phí vận hành, chi phí tài chính cao hoặc dòng tiền yếu, lợi nhuận ròng vẫn có thể thấp hoặc âm.

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ lợi nhuận gộp là gì, từ công thức, cách tính cho đến ý nghĩa sâu sắc của chỉ số này trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh và đầu tư. Việc nắm vững chỉ số tài chính cốt lõi này chính là bước đệm vững chắc giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt. Để luôn tự tin trên hành trình tài chính của mình, đừng quên theo dõi các bài viết khác của Tikop trong chuyên mục Kiến thức tài chính để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích nhé!

Tích luỹ linh hoạt cùng Tikop

Chỉ từ 50.000 VNĐ
Giao dịch 24/7
An toàn và minh bạch
Rút trước một phần không mất lợi nhuận

Bài viết có hữu ích không?

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

tikop

Cảm ơn phản hồi của bạn !

tikop
Đầu tư tài chính ngắn hạn là gì? 6 kênh đầu tư ngắn hạn phổ biến

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Đầu tư tài chính ngắn hạn là gì? 6 kênh đầu tư ngắn hạn phổ biến

Trong bối cảnh kinh tế biến động và lạm phát gia tăng, nhu cầu tìm kiếm những kênh đầu tư tài chính ngắn hạn an toàn, hiệu quả để “tiền sinh lời nhanh” ngày càng được quan tâm. Vậy đầu tư tài chính ngắn hạn là gì? Có những hình thức nào giúp nhà đầu tư tối ưu lợi nhuận nhưng vẫn hạn chế rủi ro, đặc biệt cho người mới bắt đầu? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

13/08/2025

Quản lý tài chính cá nhân là gì? Cách quản lý và lập kế hoạch hiệu quả

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Quản lý tài chính cá nhân là gì? Cách quản lý và lập kế hoạch hiệu quả

Đầu tháng chi tiêu thoải mái, cuối tháng lại bấm bụng là tình trạng không kiếm thấy. Lý do nằm ở trong cách quản lý tài chính cá nhân của các bạn chứ không phải số tiền mà bạn đang có. Cùng Tikop tìm hiểu quản lý tài chính cá nhân là gì? Cách quản lý và lập kế hoạch hiệu quả nhé!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

13/08/2025

Đòn bẩy tài chính là gì? Lợi ích, tác hại của đòn bẩy tài chính

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Đòn bẩy tài chính là gì? Lợi ích, tác hại của đòn bẩy tài chính

Đòn bẩy tài chính là một chiến lược quen thuộc trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt với các doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô nhanh chóng mà không cần tăng vốn chủ sở hữu. Bằng cách sử dụng nguồn vốn vay hợp lý, doanh nghiệp có thể gia tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và tối ưu hiệu quả tài chính. Tuy nhiên, đi kèm với cơ hội sinh lời là những rủi ro đáng cân nhắc. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ đòn bẩy tài chính là gì, công thức tính, ý nghĩa và cách áp dụng hiệu quả trong thực tiễn.

tikop_user_icon

Tikop

tikop_calander_icon

07/08/2025

Chỉ số CPI là gì? Cách tính, ý nghĩa, ảnh hưởng CPI hiện nay

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Chỉ số CPI là gì? Cách tính, ý nghĩa, ảnh hưởng CPI hiện nay

Chỉ số CPI giữ vai trò then chốt trong việc phản ánh mức độ biến động giá cả hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng theo thời gian. Khi CPI tăng, chi phí sinh hoạt leo thang, sức mua suy giảm và nền kinh tế đối mặt với áp lực lạm phát. Với nhà đầu tư hay bất kỳ ai đang theo dõi sức khỏe nền kinh tế, việc hiểu rõ về CPI sẽ giúp đưa ra quyết định tài chính đúng đắn và kịp thời. Hãy đọc bài viết để khám phá chi tiết về chỉ số quan trọng này nhé!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

06/08/2025